101 Thuật Ngữ SEO Cơ Bản Mà Bạn Cần Biết

Bài viết tổng hợp 101 thuật ngữ SEO quan trọng, giúp bạn hiểu rõ khái niệm và ứng dụng hiệu quả trong tối ưu công cụ tìm kiếm. Nội dung được chia rõ theo từng nhóm.

24/06/2025

loading...

Khi bắt đầu tìm hiểu về SEO, chắc hẳn bạn sẽ cảm thấy bị rối bởi có quá nhiều thuật ngữ xuất hiện trong quá trình học việc. Việc nắm vững các thuật ngữ SEO cơ bản vô cùng quan trọng, nó không chỉ giúp bạn hiểu rõ bản chất của chiến lược mà còn hỗ trợ bạn triển khai tối ưu hóa website một cách hiệu quả. Cùng Connect Tech khám phá những thuật ngữ SEO phổ biến nhất hiện nay.

 

Thuật ngữ SEO là gì?

Thuật ngữ SEO là cách gọi chung cho những từ chuyên ngành được sử dụng trong quá trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Chúng thường là từ viết tắt hoặc cụm từ mô tả một phương pháp, một công cụ hoặc kỹ thuật cụ thể. Hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tiếp cận kiến thức nhanh hơn, giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp và tránh những sai lầm phổ biến trong quá trình triển khai chiến dịch SEO.

 

Thuật ngữ SEO là gì?

 

Nhóm thuật ngữ SEO cơ bản

  1. SEO (Search Engine Optimization): Là quá trình tối ưu hóa website để nâng cao khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm, từ đó tăng lượng truy cập tự nhiên.
  2. Công cụ tìm kiếm: Hệ thống cho phép người dùng tìm kiếm thông tin trên internet. Google là công cụ phổ biến nhất hiện nay.
  3. SERP (Search Engine Results Page): Là trang kết quả được hiển thị sau khi người dùng nhập từ khóa tìm kiếm.
  4. Technical SEO: đây là thuật ngữ SEO mô tả tập hợp các yếu tố kỹ thuật giúp công cụ tìm kiếm thu thập, hiểu và lập chỉ mục nội dung trang web hiệu quả hơn.
  5. SEO Onpage: Tối ưu các yếu tố bên trong trang như tiêu đề, mô tả, nội dung, thẻ heading và liên kết nội bộ.
  6. SEO Offpage: Tối ưu yếu tố bên ngoài trang như xây dựng liên kết (backlink), tín hiệu mạng xã hội hoặc đề cập từ các website khác.
  7. Content Marketing: Chiến lược tạo nội dung giá trị để thu hút người dùng và hỗ trợ tăng thứ hạng từ khóa. Đây là một phần không thể thiếu trong danh sách thuật ngữ SEO hiện đại, khi nội dung luôn được đặt ở vị trí trung tâm của chiến lược tối ưu.
  8. Backlink: Liên kết từ website khác trỏ về website của bạn, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ tin cậy và thứ hạng.
  9. Anchor Text: Văn bản được gắn liên kết, giúp định nghĩa rõ hơn chủ đề của trang đích được liên kết tới.
  10. Internal Link: Liên kết giữa các trang trong cùng một website, giúp điều hướng người dùng và phân phối sức mạnh SEO.
  11. Robots.txt: Tệp tin giúp hướng dẫn công cụ tìm kiếm biết được khu vực nào trên website nên hoặc không nên được thu thập dữ liệu.
  12. Sitemap: Sơ đồ website được viết dưới dạng XML, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ cấu trúc trang và lập chỉ mục chính xác. Hiểu rõ thuật ngữ SEO này sẽ giúp bạn kiểm soát tốt hơn hiệu quả index toàn site.
  13. Index: Là quá trình mà công cụ tìm kiếm lưu trữ và đưa nội dung trang web vào cơ sở dữ liệu để hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
  14. Crawl: Hoạt động quét dữ liệu của bot tìm kiếm trên website để thu thập nội dung phục vụ cho quá trình index.

 

Nhóm thuật ngữ SEO cơ bản

 

Thuật ngữ SEO liên quan tới từ khóa

  1. Keyword: Từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm. Nội dung trên website cần xoay quanh những từ khóa phù hợp.
  2. Keyword Density: là thuật ngữ SEO chỉ mật độ từ khóa, tức số lần từ khóa xuất hiện trong bài viết tính theo phần trăm. Duy trì ở mức hợp lý giúp nội dung tự nhiên hơn.
  3. Keyword Research: Quá trình phân tích để tìm ra từ khóa có giá trị, phục vụ cho việc viết bài và tối ưu SEO.
  4. Long-tail Keyword: Từ khóa dài (thường từ 3 từ trở lên), thể hiện nhu cầu cụ thể, thường ít cạnh tranh và dễ xếp hạng hơn.
  5. LSI Keyword (Latent Semantic Indexing): Từ khóa đồng nghĩa hoặc liên quan ngữ nghĩa đến từ khóa chính, giúp tăng tính liên kết nội dung.
  6. Keyword Cannibalization: Tình trạng nhiều trang trong cùng website cùng tối ưu cho một từ khóa, gây cạnh tranh nội bộ không cần thiết.
  7. Alt Text: Văn bản mô tả hình ảnh, giúp công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung ảnh và hỗ trợ SEO hình ảnh.
  8. Meta Title: Tiêu đề của trang hiển thị trên kết quả tìm kiếm. Viết ngắn gọn, chứa từ khóa chính và hấp dẫn để tăng CTR.
  9. Meta Description: Đoạn mô tả ngắn nằm dưới tiêu đề trên SERP. Dù không trực tiếp ảnh hưởng thứ hạng, nhưng ảnh hưởng đến quyết định nhấp chuột của người dùng.
  10. URL Slug: Phần cuối của đường dẫn URL. Cần ngắn gọn, dễ đọc, có chứa từ khóa và không dấu.
  11. CTR (Click Through Rate): Tỷ lệ số lượt nhấp chuột so với số lần hiển thị của một trang web trên kết quả tìm kiếm.
  12. Bounce Rate: Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang. Bounce rate cao có thể báo hiệu nội dung không đủ hấp dẫn hoặc không đúng mục tiêu tìm kiếm.

 

Thuật ngữ SEO liên quan tới từ khóa

 

Thuật ngữ về tối ưu trang (On-page Optimization)

  1. Title Tag: Thẻ tiêu đề xuất hiện trên tab trình duyệt và trong kết quả tìm kiếm. Đây là yếu tố on-page quan trọng nhất, cần chứa từ khóa chính và mang tính hấp dẫn.
  2. Meta Tags: Các thẻ HTML cung cấp thông tin bổ sung cho công cụ tìm kiếm về nội dung trang. Ngoài title và description, còn có meta robots, meta viewport,...
  3. Heading Tags (H1, H2, H3...): Thẻ tiêu đề giúp phân cấp nội dung trong bài viết. H1 nên chỉ dùng một lần và chứa từ khóa chính, còn các thẻ H2 trở xuống dùng để chia nhỏ nội dung.
  4. Canonical URL: Được dùng để chỉ ra phiên bản chính thức của một trang, tránh trùng lặp nội dung khi có nhiều trang có nội dung tương tự.
  5. Responsive Design: Giao diện linh hoạt, tự động điều chỉnh phù hợp với thiết bị (máy tính, điện thoại, tablet). Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và SEO.
  6. Page Speed: Tốc độ tải trang là một trong những yếu tố xếp hạng quan trọng. Trang chậm làm tăng tỷ lệ thoát và ảnh hưởng xấu đến thứ hạng.
  7. Lazy Loading: Kỹ thuật trì hoãn việc tải hình ảnh hoặc nội dung cho đến khi chúng hiển thị trong vùng nhìn thấy của người dùng. Điều này giúp cải thiện tốc độ trang.
  8. Image Optimization: Tối ưu dung lượng, định dạng và thuộc tính hình ảnh (như alt text, tên file) để cải thiện tốc độ tải và hỗ trợ SEO hình ảnh.
  9. Schema Markup: Dữ liệu có cấu trúc được thêm vào mã nguồn giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ nội dung trang, đồng thời cải thiện khả năng hiển thị dưới dạng rich results.
  10. Mobile-Friendly: Chỉ website hiển thị tốt trên thiết bị di động. Đây là tiêu chí ưu tiên của Google khi đánh giá thứ hạng trang web.
  11. SSL Certificate: Chứng chỉ bảo mật (HTTPS). Website sử dụng SSL được đánh giá cao hơn và tạo cảm giác tin cậy cho người dùng.
  12. Breadcrumbs: Dạng điều hướng hiển thị vị trí hiện tại của người dùng trong cấu trúc website. Vừa cải thiện trải nghiệm người dùng, vừa hỗ trợ SEO.
  13. Duplicate Content: Nội dung bị trùng lặp trên cùng một website hoặc giữa nhiều website khác nhau. Google có thể xử phạt nếu phát hiện tình trạng sao chép.
  14. URL Structure: Cấu trúc đường dẫn của trang nên ngắn gọn, dễ hiểu, chứa từ khóa và không dùng ký tự đặc biệt.

 

Thuật ngữ về tối ưu trang (On-page Optimization)

 

Thuật ngữ SEO đo lường & theo dõi

  1. Google Search Console: Công cụ miễn phí của Google giúp theo dõi hiệu suất tìm kiếm, kiểm tra chỉ mục và khắc phục lỗi SEO.
  2. Google Analytics: Công cụ phân tích hành vi người dùng trên website. Dữ liệu từ Analytics hỗ trợ đưa ra quyết định chiến lược SEO.
  3. Impression: Số lần trang web của bạn xuất hiện trên kết quả tìm kiếm, dù có được nhấp vào hay không.
  4. Clicks: Số lượt người dùng nhấp vào liên kết trang web từ kết quả tìm kiếm.
  5. Conversion: Hành động mong muốn của người dùng (mua hàng, điền form, đăng ký...) xảy ra trên website. Đây là chỉ số đo lường hiệu quả cuối cùng của SEO.
  6. Session: Một lượt truy cập của người dùng tính từ khi họ vào cho đến khi rời khỏi website.
  7. Average Session Duration: Thời gian trung bình mỗi phiên truy cập. Chỉ số cao cho thấy nội dung hữu ích và giữ chân người dùng tốt.
  8. Pages per Session: Số trang trung bình người dùng xem trong mỗi phiên. Càng cao chứng tỏ trang web có điều hướng hiệu quả.
  9. Exit Rate: Tỷ lệ người dùng rời khỏi website tại một trang cụ thể. Phân tích chỉ số này giúp phát hiện trang gây thất vọng hoặc kém hiệu quả.
  10. Organic Traffic: Lưu lượng truy cập đến từ kết quả tìm kiếm tự nhiên (không phải quảng cáo).
  11. Referral Traffic: Lượt truy cập đến từ các website khác khi họ liên kết tới trang của bạn.
  12. Direct Traffic: Người dùng truy cập website trực tiếp bằng cách gõ URL hoặc qua bookmark.
  13. UTM Parameters: Đoạn mã được thêm vào URL để theo dõi nguồn gốc của traffic từ các chiến dịch marketing cụ thể.
  14. CPC (Cost Per Click): Chi phí bạn phải trả cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo (trong Google Ads), dùng để so sánh với hiệu quả SEO tự nhiên, đây được xem là một trong những thuật ngữ SEO thường gặp nhất.
  15. Impression Share: Tỷ lệ xuất hiện của quảng cáo hoặc kết quả tìm kiếm trong tổng số cơ hội hiển thị.
  16. Position: Thứ hạng trung bình của từ khóa hoặc trang trên SERP. Vị trí càng gần top 1 càng có khả năng nhận được nhiều lượt nhấp.

 

Thuật ngữ SEO đo lường & theo dõi

 

Thuật ngữ SEO thường gặp khác

  1. White Hat SEO: Các kỹ thuật SEO đúng chuẩn, tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, an toàn và bền vững. Việc áp dụng đúng các thuật ngữ SEO giúp bạn hiểu rõ bản chất của phương pháp này và tránh bị phạt bởi các thuật toán tìm kiếm.
  2. Black Hat SEO: Chiêu trò SEO lách luật nhằm tăng thứ hạng nhanh chóng như nhồi nhét từ khóa, cloaking, mua liên kết. 
  3. Gray Hat SEO: Các kỹ thuật nằm giữa white hat và black hat. Dù không vi phạm trực tiếp nhưng vẫn có thể bị xem xét nếu lạm dụng.
  4. Sandbox: Đây là khái niệm quen thuộc trong số các thuật ngữ SEO thường gặp, đặc biệt với người mới bắt đầu triển khai dự án.
  5. Google Algorithm: Thuật toán của Google dùng để xác định thứ tự hiển thị kết quả tìm kiếm. Một số cập nhật nổi tiếng như Panda, Penguin, Hummingbird...
  6. Penalty: Hình phạt của Google nếu website vi phạm chính sách SEO, khiến thứ hạng bị giảm nghiêm trọng hoặc biến mất khỏi kết quả tìm kiếm.
  7. Disavow Tool: Công cụ giúp bạn từ chối một số liên kết không mong muốn trỏ về website, tránh ảnh hưởng tiêu cực từ backlink xấu.
  8. Evergreen Content: Nội dung có giá trị lâu dài, không bị lỗi thời theo thời gian. Loại nội dung này thường thu hút traffic ổn định.
  9. Topical Authority: Độ uy tín của website khi đề cập đến một chủ đề cụ thể. Được xây dựng thông qua nội dung chất lượng, nhất quán và có chiều sâu.
  10. Pogo-sticking: Khi người dùng nhấp vào kết quả tìm kiếm rồi lập tức quay lại SERP. Điều này có thể là dấu hiệu nội dung không đáp ứng kỳ vọng.
  11. Rich Snippets: Đoạn kết quả tìm kiếm có thêm thông tin như đánh giá sao, ảnh sản phẩm, thời gian nấu ăn… giúp nổi bật và tăng CTR.
  12. Link Juice: Khái niệm chỉ sức mạnh SEO mà một liên kết truyền từ trang này sang trang khác.
  13. Orphan Page: Trang không có liên kết nội bộ nào dẫn đến, khiến công cụ tìm kiếm khó phát hiện.
  14. Thin Content: Nội dung mỏng, thiếu chiều sâu, không mang lại giá trị thực cho người đọc.
  15. NAP (Name, Address, Phone Number): Tên, địa chỉ và số điện thoại của doanh nghiệp, đặc biệt quan trọng trong SEO địa phương (Local SEO) vì Google sử dụng dữ liệu này để xác thực độ tin cậy.
  16. Local Pack: Nhóm 3 kết quả đầu tiên hiển thị khi người dùng tìm kiếm thông tin mang tính địa phương, kèm bản đồ Google Maps.
  17. GMB (Google My Business): Nền tảng quản lý thông tin doanh nghiệp hiển thị trên Google Maps và Google Search. Tối ưu GMB là yếu tố quan trọng của SEO địa phương, đặc biệt là khi bạn đang tìm hiểu các thuật ngữ SEO liên quan đến local SEO.
  18. Citation: Lượt đề cập đến doanh nghiệp (thường gồm NAP) trên các nền tảng danh bạ hoặc trang đánh giá, giúp tăng tín hiệu độ tin cậy cho SEO local. Đây là một trong những thuật ngữ SEO không thể bỏ qua nếu bạn đang tối ưu cho doanh nghiệp địa phương.
  19. Map Pack: Tên gọi khác của Local Pack – kết quả hiển thị bản đồ và địa điểm doanh nghiệp.
  20. Geo-targeting: Chiến lược tối ưu nội dung hoặc cấu trúc website để phục vụ người dùng ở khu vực địa lý cụ thể. Đây là một trong những thuật ngữ SEO kỹ thuật có giá trị chiến lược lớn.
  21. Mobile-First Indexing: Chính sách của Google trong việc ưu tiên phiên bản di động của trang web để lập chỉ mục và xếp hạng.
  22. Crawl Budget: Lượng tài nguyên Googlebot phân bổ cho việc quét nội dung website. Việc tối ưu crawl budget giúp các trang quan trọng được index nhanh hơn.
  23. Core Web Vitals: Bộ 3 chỉ số đánh giá trải nghiệm người dùng trên website gồm: Largest Contentful Paint (LCP), First Input Delay (FID), và Cumulative Layout Shift (CLS).
  24. Largest Contentful Paint (LCP): Thời gian tải thành phần nội dung chính của trang. Chỉ số càng thấp càng tốt cho trải nghiệm.
  25. First Input Delay (FID): Đo độ trễ từ khi người dùng tương tác lần đầu đến khi trang phản hồi. Chỉ số thấp thể hiện website phản hồi nhanh.
  26. Cumulative Layout Shift (CLS): Đo mức độ thay đổi bố cục không mong muốn khi tải trang. CLS thấp tạo trải nghiệm mượt mà hơn.
  27. AMP (Accelerated Mobile Pages): Phiên bản rút gọn của trang web dành cho di động, giúp tăng tốc độ tải trang trên thiết bị di động.
  28. Cache: Bộ nhớ tạm lưu trữ dữ liệu trang để người dùng truy cập nhanh hơn trong những lần sau, đồng thời cải thiện tốc độ tải.
  29. Minification: Quá trình loại bỏ khoảng trắng, ký tự thừa trong mã nguồn (HTML, CSS, JS) để giảm kích thước tệp và tăng tốc độ trang.
  30. Canonical Tag: Thẻ HTML giúp chỉ định URL chính thức của trang, ngăn việc trùng lặp nội dung trong các phiên bản khác nhau.
  31. Pagination: Phân trang, thường thấy trong blog, danh mục sản phẩm. Việc tối ưu phân trang giúp Google hiểu rõ mối quan hệ giữa các trang.
  32. Noindex Tag: Thẻ meta yêu cầu công cụ tìm kiếm không index (lập chỉ mục) trang đó, dùng để tránh các trang không cần hiển thị trên SERP.
  33. nofollow: Thuộc tính liên kết yêu cầu công cụ tìm kiếm không truyền link juice đến trang đích. Thường dùng trong bình luận, liên kết trả phí.
  34. Dwell Time: Thời gian người dùng ở lại trang trước khi quay lại kết quả tìm kiếm. Thời gian lâu có thể là tín hiệu cho nội dung giá trị.
  35. Time on Page: Thời lượng người dùng ở lại một trang cụ thể. Đây là chỉ số hữu ích để đánh giá mức độ thu hút nội dung.
  36. Scroll Depth: Đo lường mức độ người dùng cuộn xuống trang. Trang có nội dung hấp dẫn thường có scroll depth cao.
  37. Lead Magnet: Nội dung hoặc ưu đãi miễn phí nhằm thu hút người dùng để lại thông tin liên hệ, giúp xây dựng danh sách email.
  38. CTR Manipulation: Các kỹ thuật nhằm tăng tỉ lệ nhấp (click through rate) một cách không tự nhiên, thường không được khuyến khích vì dễ bị phạt.
  39. Everflux: Hiện tượng biến động nhẹ trong kết quả tìm kiếm do thuật toán cập nhật liên tục. Đây là điều thường xuyên xảy ra.
  40. Manual Action: Hành động xử phạt thủ công từ đội ngũ Google khi phát hiện website vi phạm nghiêm trọng chính sách SEO.
  41. Web 2.0: Nền tảng có tính tương tác như blog, diễn đàn, mạng xã hội – thường được tận dụng để xây dựng backlink, nhưng phải cẩn trọng.
  42. Toxic Link: Liên kết từ những trang web chất lượng thấp hoặc bị Google đánh giá tiêu cực. Cần kiểm tra và loại bỏ nếu cần thiết.
  43. CTR (Click Through Rate): Dù đã nhắc ở trên, nhưng ở đây nhấn mạnh vai trò của CTR như một yếu tố hành vi người dùng ảnh hưởng đến SEO.
  44. Indexability: Khả năng mà công cụ tìm kiếm có thể truy cập và lập chỉ mục trang web của bạn.
  45. SEO Audit: Quá trình kiểm tra tổng thể website để phát hiện vấn đề kỹ thuật, nội dung, liên kết và trải nghiệm người dùng ảnh hưởng đến SEO.

 

Thuật ngữ SEO thường gặp khác

 

Với danh sách 101 thuật ngữ SEO được tổng hợp và giải thích chi tiết, hy vọng bạn đã có một cái nhìn rõ ràng và hệ thống hơn về lĩnh vực tối ưu công cụ tìm kiếm. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đang tìm cách nâng cấp chiến lược SEO hiện tại, việc nắm vững các khái niệm này sẽ giúp bạn triển khai hiệu quả và giao tiếp chuyên nghiệp hơn trong quá trình làm việc.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị đồng hành để hiện thực hóa chiến lược SEO một cách bài bản, bền vững và hiệu quả, Connect Tech chính là lựa chọn đáng tin cậy. Khám phá thêm các dịch vụ tại Connect Tech để bắt đầu hành trình chinh phục thứ hạng cao trên Google ngay hôm nay

    Tin tức liên quan

    SEO là gì? Tất tần tật về SEO cho người mới

    Tác giả: Admin Ngày tạo: 23/06/2025

    SEO là gì? Khám phá cách tối ưu công cụ tìm kiếm giúp tăng hiển thị, tiết kiệm chi phí marketing và nâng cao thương hiệu trong kỷ nguyên số.

    Xem thêm

    Thiết Kế Website Nội Thất Chuyên Nghiệp, Chuẩn SEO, Giá Rẻ

    Tác giả: Admin Ngày tạo: 20/06/2025

    Thiết kế website nội thất chuyên nghiệp, chuẩn SEO, giao diện đẹp, dễ dùng, tối ưu doanh thu. Connect Tech giúp bạn nổi bật giữa thị trường cạnh tranh.

    Xem thêm

    UI UX Là Gì? Lý Do Nên Thiết Kế Website Chuẩn UI UX?

    Tác giả: Admin Ngày tạo: 20/06/2025

    Khám phá UI UX là gì và tầm quan trọng của việc thiết kế website chuẩn UI UX để nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng doanh thu.

    Xem thêm

    Những Lưu Ý Khi Thiết Kế Website Bất Động Sản Chuyên Nghiệp

    Tác giả: Admin Ngày tạo: 16/06/2025

    Thiết kế website bất động sản cần những lưu ý gì để thu hút nhà đầu tư và tăng tỷ lệ chuyển đổi? Khám phá ngay những nguyên tắc và cách thiết kế website chuyên nghiệp.

    Xem thêm

    Top 5 Lỗi Phổ Biến Khi Thiết Kế Website Và Cách Khắc Phục

    Tác giả: Admin Ngày tạo: 07/06/2025

    Tránh 5 lỗi thường gặp khi thiết kế website để nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng chuyển đổi. Giải pháp tối ưu từ chuyên gia tại Connect Tech!

    Xem thêm

    Xu Hướng Màu Sắc Trong Thiết Kế Website 2025

    Tác giả: Admin Ngày tạo: 07/06/2025

    Khám phá xu hướng màu sắc trong thiết kế website chuyên nghiệp năm 2025. Cập nhật bảng màu hot, tăng trải nghiệm người dùng và tối ưu thương hiệu online.

    Xem thêm